Cửu Huyền Thất Tổ
Giải nghĩa: Những người được tôn vinh thiêng liêng của chín thế hệ và bảy dòng dõi
Tên đầy đủ: Thiêng Cửu Huyền Liêng Thất Tổ Tông Tôn
English: Divine Honored Ones of the Nine Generations and Seven Lineage
Arab: الشرفاء المقدسون للأجيال التسعة والأنساب السبعة
Chinese: 九代七世族的神圣尊贵者
France: Les Honorés Divins des Neuf Générations et des Sept Lignées
Russia: Божественные Почитаемые из Девяти Поколений и Семь Линий
Các dân tộc trên thế giới này, kể từ khi bắt đầu bước ra khỏi bóng tối tiền sử tiến vào ánh sáng của văn minh, đã có ý thức về thế hệ. Việc thờ cúng tổ tiên xuất hiện đồng thời cùng với việc thờ cúng các đấng thần linh (mà Thượng Đế chính là vị thần linh cao nhất). Mỗi lời khấn niệm của chúng ta theo thời gian tích tụ thành một khối năng lượng vĩ đại, chúng kết tinh thành một cõi có tên gọi là Vô Vi, khối năng lượng đó kết nối vạn dân tộc ở Châu Á này và toàn thế giới.
Thiên Cửu Huyền Liêng Thất Tổ Tông Tôn là thuật ngữ nói về địa vị của các đấng tổ tiên trong cõi trời đất này, đồng thời cũng nói lên sự kết nối của chúng ta (thế gian: nhân giới và các giới khác) với cõi Thiêng giới (dương gian) và cõi Liêng giới (âm gian):
Thiêng (聖):
Tiếng Anh: Sacred, Holy
Giải thích: Đề cập đến một cái gì đó thiêng liêng hoặc thần thánh, thường được sử dụng trong bối cảnh của các sinh vật hoặc đối tượng linh thiêng.
Cửu Huyền (九玄):
Tiếng Anh: Nine Generations of Ancestors
Giải thích: Đề cập đến chín thế hệ tổ tiên. Đây là một cách truyền thống để tôn vinh và ghi nhớ dòng dõi của một người.
Liêng (靈):
Tiếng Anh: Spirit, Soul
Giải thích: Đề cập đến tinh thần hoặc linh hồn, thường trong một bối cảnh ngụ ý sự tôn kính hoặc thiêng liêng.
Thất Tổ (七祖):
Tiếng Anh: Seven Ancestors
Giải thích: Đề cập đến bảy thế hệ tổ tiên. Tương tự như Cửu Huyền, nó nhấn mạnh sự tôn trọng và tôn kính tổ tiên của một người.
Tông (宗):
Tiếng Anh: Ancestry, Lineage, Clan
Giải thích: Đề cập đến tổ tiên hoặc gia tộc của một người, thường được sử dụng trong bối cảnh dòng dõi và di sản gia đình.
Tôn (尊):
Tiếng Anh: Veneration, Respect
Giải thích: Đề cập đến hành động tôn kính hoặc thể hiện sự tôn trọng sâu sắc, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tổ tiên.
Trong văn hóa Việt Nam, thờ cúng tổ tiên là một khía cạnh quan trọng của hệ thống tín ngưỡng truyền thống. Các thuật ngữ "Cửu Huyền" và "Thất Tổ" đề cập đến các cấp độ khác nhau của các thế hệ tổ tiên được tôn vinh và kính trọng.
"Thương", "Liêng", "Tông" và "Tôn" nhấn mạnh bản chất thiêng liêng, tâm linh và tôn trọng đối với các đấng tổ tiên của người Việt.
Cửu Huyền Thất Tổ (Phiên Bản Gốc)
九玄七祖
A: The ancestors of nine degrees in direct line.
P: Les ancêtres de neuf degrés en ligne directe.
Cửu: Chín, thứ chín. Huyền: ý nói đời, thế hệ. Thất: bảy.
Thất Tổ là bảy ông tổ của dòng họ nhà mình.
Thờ Cửu Huyền là con cháu đời thứ chín thờ tổ tiên chín đời trước của dòng họ nhà mình.
Tại sao chỉ thờ tới Thất Tổ mà không thờ tới Bát Tổ? Tại sao không nói thờ Cửu Tổ mà nói thờ Cửu Huyền?
Nho giáo thời xưa quy định cách thờ tổ tiên có thứ bậc từ dân cho đến vua như sau:
Sĩ và thứ dân chỉ được thờ tới Nhất Tổ (Ông Nội).
Các quan Đại Phu được thờ tới Tam Tổ.
Các vua chư hầu được thờ tới Ngũ Tổ.
Hoàng Đế (Thiên tử) thì thờ tới Thất Tổ.
Theo quy định này, chúng ta không được thờ tới Thất Tổ (vì thờ Thất Tổ chỉ dành cho vua), nhưng muốn thờ tổ tiên những bậc cao hơn nữa thì chúng ta nói là thờ Cửu Huyền, tránh dùng chữ Thất Tổ mà bị tội phạm thượng. Đó là nói theo thời có vua chúa thuở xưa.
Thờ cúng Cửu Huyền Thất Tổ là tỏ lòng kính trọng các bậc tiền nhân tổ tiên chúng ta trong buổi sinh tiền đã dày công giáo hóa, chỉ bảo công việc làm ăn, dạy bảo cử chỉ hành động sao cho được tốt đẹp, hợp đạo lý, để phát huy sự nghiệp của tổ tiên và làm rạng rỡ tổ tiên.
I. Hệ Thống Cửu Huyền:
Ông Sơ của Ông Sơ (Thỉ Tổ) Thất tổ
Ông Cố của Ông Sơ (Cao Cao Tổ) Lục tổ
Ông Nội của Ông Sơ (Viễn Tổ) Ngũ tổ
Cha của Ông Sơ (Tiên Tổ) Tứ tổ
Ông Sơ (Cao Tổ) Tam tổ
Ông Cố (Tằng Tổ) Nhị Tổ
Ông Nội (Nội Tổ) Nhất Tổ
Cha (Phụ thân )
Bản thân
Theo hệ thống Cửu Huyền Thất Tổ này thì:
Phụ thân (Cha) chưa được liệt vào hàng Thất Tổ, mà Ông Nội (Nội Tổ) mới được liệt vào hàng Thất Tổ.
Từ Bản thân lên tới Ông Thỉ Tổ (Ông Sơ của Ông Sơ) là chín đời, cho nên mới gọi là thờ Cửu Huyền.
Bảng hệ thống Cửu Huyền Thất Tổ này rất đơn giản và dễ hiểu hơn cả.
II. Giải thích Cửu Huyền Thất Tổ theo hai hệ thống riêng:
A. Giải thích Thất Tổ theo bản đồ thất tổ miếu:
Theo bản đồ thất tổ miếu, sự giải thích về Thất Tổ có hơi khác: Cha (Phụ thân) được liệt vào hàng Thất Tổ.
Do đó, bản đồ thất tổ miếu thờ bảy vị tổ sau đây:
Thỉ Tổ (Tỵ khảo): Thất Tổ
Viễn Tổ (Tỵ khảo): Lục Tổ
Tiên Tổ (Tỵ khảo): Ngũ Tổ
Cao Tổ (Tỵ khảo): Tứ Tổ
Tằng Tổ (Tỵ khảo): Tam Tổ
Nội Tổ (Tỵ khảo): Nhị Tổ
Phụ thân (Tỵ khảo): Nhất Tổ hay Tổ Phụ
(Trên bản đồ thất tổ miếu, hai chữ "Tỵ khảo" là Ông Bà đã chết)
B. Giải thích Cửu Huyền theo Cửu tộc:
Thờ Cửu Huyền là con cháu đời thứ chín thờ những vị tổ thuộc chín đời trước mình, tính theo trực hệ.
Cách gọi tên trong Cửu Huyền lấy theo cách gọi tên trong Cửu Tộc thời nhà Hán bên Trung Quốc: Lấy Bản thân làm gốc, lên trên bốn đời, xuống dưới bốn đời.
Cao Tổ: Ông Sơ.
Tằng Tổ: Ông Cố.
Tổ Phụ: Ông Nội.
Phụ: Cha
Bản thân.
Tử: Con trai.
Tôn: Cháu nội.
Tằng tôn: Chắt (Cháu cố)
Huyền tôn: Chít hay Chút (Cháu sơ).
Như vậy, thờ Cửu Huyền, cúng lạy Cửu Huyền là cúng lạy cả con cháu của mình nữa hay sao?
Điều này có thể được giải thích bởi nhiều lẽ như sau:
Vấn đề đặt tên, danh từ: có Bản thân, có ông cha 4 đời trước, có con cháu 4 đời sau, là để gợi lên cho dễ hiểu, dễ phân định, trong đó gồm có người sống (dương) và người chết (âm). Gọi như thế để tượng trưng đủ cả âm dương.
Gọi như thế để chỉ 3 đời (tam thế) nối tiếp nhau:
Đời quá khứ là các tổ tiên.
Đời hiện tại là mình.
Đời tương lai là các con cháu của mình.
Gọi như thế để chỉ rằng có sự luân hồi chuyển kiếp trong dòng họ. Có thể có những vị tổ của các đời lâu xa trước, nay đầu thai trở lại trong dòng họ mình, làm con cháu mình để thực thi nhân quả; và chính mình đây cũng có thể là một vị tổ đầu thai trở lại.
Gọi như thế để thể hiện sự vay trả. Bản thân mình đứng giữa, vay lớp trên 4 đời, trả cho lớp dưới 4 đời. Cho nên, công đức hay tội lỗi của mình tạo ra trong kiếp sinh này có ảnh hưởng đến tổ tiên 4 đời trước mình, và cũng ảnh hưởng đến con cháu 4 đời sau mình.
Phước đức của mình tạo ra, cả Cửu Huyền đều thọ hưởng, tức là 4 đời tổ có hưởng và con cháu 4 đời sau có hưởng.
Tội lỗi mình gây ra thì tổ tiên 4 đời trước mình phải chịu khổ tâm nơi cõi thiêng liêng và nếu trong kiếp sinh này mình trả chưa hết, thì con cháu 4 đời sau mình phải gánh trả.
Đây là đầy đủ nhất về cách giải thích cho Cửu Huyền Thất Tổ. Tuy nhiên, để hiểu được ý nghĩa sâu xa hơn, chúng ta cần xem xét bối cảnh lịch sử. Ngày nay, với sự phát triển của xã hội, việc trọng nam khinh nữ hay phân biệt nội ngoại đã không còn phù hợp. Gia phả cũng được ghi chép đầy đủ hơn, vượt ra khỏi giới hạn 7 đời như trước. Vì vậy, việc đề xuất một hệ thống mới phù hợp hơn với thời đại là điều cần thiết.
Cửu Huyền Thiêng Liêng Thất Tổ Tông (Phiên Bản Mới)
Cửu Thiêng Tông - Nine Divine Sects
Trên cùng là Đức Thiêng Phụ, là mái nhà che chở
Thỉ Tổ (始祖): Ông Bà Thủy / Founding Ancestral Patriarch / Initial or First Ancestor
Cao Cao Tổ (高高祖): Ông Bà Cao / High High - Ancestral Patriarch / High High Ancestor
Viễn Tổ (遠祖): Ông Bà Sở / Distant - Ancestral Patriarch / Distant Ancestor
Tiên Tổ (先祖): Ông Bà Sơ / Earlier - Ancestral Patriarch / Earlier or Preceding Ancestor
Cao Tổ (高祖): Ông Bà Cố / Great - Great-Ancestral Patriarch / High Ancestor
Tằng Tổ (曾祖): Ông Bà Thân / Great- Ancestral Patriarch / Once Removed Ancestor
Tông Tổ (內祖): Ông Bà Cụ / Ancestral Patriarch / Internal or Inside Ancestor
Phụ Mẫu (父母): Phụ Mẫu / Parents / Father and Mother
Nhi Tử - Bản Thân (本人): Oneself / Self or One's Own Body
Tôn Nhi (孫): Cháu / Grandchild
Tằng Tôn (曾孫): Chắt / Great-Grandchild / Once Removed Grandchild
Huyền Tôn (玄孫): Chút / Great-Great-Grandchild / Mysterious or Deep Grandchild
Lai Tôn (来孫): Chít / Future Descendant Coming or Future Grandchild
Nhẫng Tôn (仍孫): Chít Chắt / Still-Existing Descendant / Remaining Grandchild
Lăng Tôn (琅孫): Chít Chút / Descendant’s Descendant Jade or Precious Grandchild
Nhĩ Tôn (耳孫): Chít Chít / Descendant’s Descendant’s Descendant or Ear Grandchild
Nguyên Tôn (元孫): Chít Chít Chắt / Seventh-Generation Descendant or Original Grandchild
Dưới cùng là Đức Liêng Mẫu , là nền móng vững chải
Thất Liêng Tổ - Seven Spiritual Ancestors
Chú ý:
Tử trong "Nhi Tử" dịch sang Hán Việt là 兒 (nhi)
Tử trong "Sinh Tử" dịch sang Hán Việt cũng là 兒 (nhi)
Nhi Tử (你子) khi sang Hán Việt là Nhĩ Nhi (汝兒)
Sinh Tử (生子) khi sang Hán Việt là Sinh Nhi (生兒)
Lý do: Quan niệm xưa cho rằng, "nhất nguyên" chỉ có Thượng Phụ Mẫu (cha mẹ) là tốt nhất, "nhị nguyên" là hai gia đình (gia đình cha mẹ và gia đình con cái) sẽ tạo ra sự phân biệt, bất hòa. "Nhất nhi sinh nhi" (một con sinh một con) cũng bị xem là "nhị", không tốt.
Tuy nhiên, "sinh, lão, bệnh, tử" là quy luật tự nhiên, mỗi thế hệ ra đời sẽ thay thế cho thế hệ trước. Quan niệm tâm linh cũng cần phải thay đổi cho phù hợp với xã hội hiện đại.
Ngày nay, tuổi thọ con người đã tăng lên đáng kể, chúng ta chứng kiến 4-5 thế hệ cùng chung sống. Vì vậy, những quan niệm cũ như "nhất nhi sinh nhi" nên được xem xét và loại bỏ nếu không còn phù hợp.
Khi chưa có cháu (Tôn):
Con: Nhi Tử (giai đoạn: Sinh) → Cha Mẹ: Phụ Mẫu (giai đoạn: Lão) → Ông Bà: Tông Tổ (giai đoạn: Bệnh)
Khi cháu sinh ra:
Cháu: Tôn Nhi (giai đoạn: Sinh) → Con: Nhi Tử (giai đoạn: Lão) → Cha Mẹ: Phụ Mẫu (giai đoạn: Bệnh) → Ông Bà: Tông Tổ (giai đoạn: Tử)
Nhi Tử (你子) - Sinh Nhi (生兒) - Sinh Tử (生子): Khi ông bà có cháu cũng là lúc bước vào tuổi cuối đời.
Hiểu biết về văn hóa sẽ giúp chúng ta loại bỏ những hủ tục, mê tín, lạc hậu và gìn giữ những giá trị nhân văn cao đẹp.
by culitrum - alostbuddha teams